Bạn biết gì về kỳ thi tiếng Nhật Foundation JFT- Basic – dành riêng cho lao động kỹ năng đặc định
Bên cạnh chứng chỉ JLPT, chứng chỉ JFT-Basic của kỳ thi tiếng Nhật Foundation là chứng chỉ duy nhất để bạn có thể đạt yêu cầu tiếng Nhật chương trình kỹ năng đặc định. Vậy đó là kỳ thi như thế nào, hãy cùng tìm hiểu về bài viết dưới đây nhé.
1. Mục tiêu của bài kiểm tra JFT-Basic
Bài kiểm tra nền tảng Nhật Bản cho tiếng Nhật cơ bản (JFT-Basic) tìm cách đo lường mức độ thành thạo tiếng Nhật cần thiết của người nước ngoài sắp cư trú tại Nhật Bản chủ yếu cho công việc, để giao tiếp trong các tình huống cuộc sống hàng ngày. Nó được sử dụng để đánh giá liệu họ có trình độ tiếng Nhật để có thể tham gia vào cuộc trò chuyện hàng ngày ở một mức độ nhất định và xử lý cuộc sống hàng ngày mà không gặp khó khăn. Bài kiểm tra đánh giá năng lực ngôn ngữ Nhật Bản dựa trên Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu: Học tập, giảng dạy, đánh giá (CEFR) và Tiêu chuẩn JF cho giáo dục tiếng NhậtLiên kết bên ngoài, một khuôn khổ cho giáo dục ngôn ngữ Nhật Bản dựa trên nguyên tắc sử dụng ngôn ngữ Nhật Bản để tạo điều kiện cho sự hiểu biết lẫn nhau giữa mọi người.
2. Mục tiêu, và phương pháp thực hiện bài kiểm tra tiếng Nhật JFT Basic
- Mục tiêu:
- Phương pháp thực hiện
Hình 2: Màn hình câu hỏi
Bật màn hình theo ngôn ngữ quốc gia bạn
Nội dung kiểm tra: bao gồm 4 phần gồm: từ vựng, hội thoại và ngữ pháp, nghe, đọc hiểu. Có khoảng 60 câu hỏi và thời gian kiểm tra là 60 phút. Không có giới hạn thời gian để hoàn thành mỗi phần.
Phần | Mục đích của phần | thể loại | Mục đích của thể loại |
Chữ viết và từ vựng Khoảng 15 câu hỏi
|
Để kiểm tra xem người làm bài kiểm tra có thể đọc các văn bản tiếng Nhật được sử dụng trong các tình huống hàng ngày hay không và liệu người làm bài kiểm tra có từ vựng cơ bản và có thể sử dụng nó không.
|
Nghĩa của từ | Để kiểm tra nghĩa của một từ. |
Sử dụng từ | Để kiểm tra việc sử dụng một từ. | ||
Đọc Kanji | Để kiểm tra cách phát âm hiragana của một từ viết bằng chữ Hán. | ||
Ý nghĩa và cách sử dụng Kanji | Để kiểm tra ý nghĩa và cách sử dụng của một từ được viết bằng chữ Hán. | ||
Đàm thoại và bày tỏ Khoảng 15 câu hỏi
|
Để kiểm tra xem người làm bài kiểm tra có thể sử dụng ngữ pháp và các thành ngữ cần thiết cho cuộc trò chuyện trong các tình huống hàng ngày hay không. |
Ngữ pháp | Để kiểm tra xem người làm bài kiểm tra có thể sử dụng ngữ pháp phù hợp với ngữ cảnh hay không. |
Biểu hiện | Để kiểm tra xem người kiểm tra có thể sử dụng biểu thức phù hợp với ngữ cảnh hay không. | ||
Nghe hiểu (Khoảng 15 câu hỏi
|
Để kiểm tra xem người làm bài kiểm tra có thể nghe và hiểu các cuộc hội thoại, hướng dẫn, vv trong các tình huống hàng ngày hay không.
|
Nội dung toàn diện (hội thoại) | Để kiểm tra sự hiểu biết về nội dung bằng cách lắng nghe một trao đổi thông tin hoặc trao đổi xã hội. |
Nội dung toàn diện (giao tiếp tại các cửa hàng và nơi công cộng) | Để kiểm tra sự hiểu biết về nội dung bằng cách nghe một cuộc trao đổi tại một cửa hàng hoặc nơi công cộng. | ||
Nội dung toàn diện (nghe thông báo và hướng dẫn) | Để kiểm tra sự hiểu biết về nội dung bằng cách nghe hướng dẫn và thông báo, phương tiện âm thanh, v.v. | ||
Đọc hiểu Khoảng 15 câu hỏi
|
Để kiểm tra xem người kiểm tra có thể đọc và hiểu các chữ cái, thông báo, giải thích, vv trong các tình huống hàng ngày hay không.
|
Nội dung toàn diện | Để kiểm tra đọc một lá thư ngắn và đơn giản, tin nhắn, vv |
Tìm kiếm thông tin | Để kiểm tra xem người kiểm tra có thể tìm thấy thông tin cần thiết từ bảng quảng cáo hàng ngày, thông báo, tài liệu thông tin, v.v. |
4. Các cấp độ tiếng Nhật kỳ thi JFT-Basic
Kỳ thi này bao gồm 6 cấp độ: A1, A2, B1, B2, C1, C2. Trong đó để được xét duyệt tư cách kỹ năng đặc định số 1 người lao động cần đạt cấp độ A2
Cấp độ | Tóm tắt năng lực ngôn ngữ |
B1 | – Có thể hiểu những điểm chính của đầu vào tiêu chuẩn rõ ràng về các vấn đề quen thuộc thường gặp trong công việc, trường học, giải trí, v.v. – Có thể đối phó với hầu hết các tình huống có khả năng phát sinh trong khi đi du lịch trong một khu vực mà ngôn ngữ được nói. – Có thể tạo văn bản được kết nối đơn giản về các chủ đề quen thuộc hoặc sở thích cá nhân. Có thể mô tả kinh nghiệm và sự kiện, ước mơ, hy vọng và tham vọng và đưa ra ngắn gọn lý do và giải thích cho ý kiến và kế hoạch. |
A2 | – Có thể hiểu những điểm chính của đầu vào tiêu chuẩn rõ ràng về các vấn đề quen thuộc thường gặp trong công việc, trường học, giải trí, v.v. – Có thể đối phó với hầu hết các tình huống có khả năng phát sinh trong khi đi du lịch trong một khu vực mà ngôn ngữ được nói. – Có thể tạo văn bản được kết nối đơn giản về các chủ đề quen thuộc hoặc sở thích cá nhân. Có thể mô tả kinh nghiệm và sự kiện, ước mơ, hy vọng và tham vọng và đưa ra ngắn gọn lý do và giải thích cho ý kiến và kế hoạch. |
A1 | – Có thể hiểu và sử dụng các biểu thức quen thuộc hàng ngày và các cụm từ rất cơ bản nhằm đáp ứng nhu cầu của một loại cụ thể. – Có thể giới thiệu anh ấy / cô ấy và những người khác và có thể hỏi và trả lời các câu hỏi về các chi tiết cá nhân như nơi anh ấy / cô ấy sống, những người anh ấy / cô ấy biết và những thứ anh ấy / cô ấy có. – Có thể tương tác một cách đơn giản với điều kiện người khác nói chậm và rõ ràng và sẵn sàng giúp đỡ. |
5. Thông báo kết quả kiểm tra
Người làm bài kiểm tra sẽ được thông báo về kết quả kiểm tra như sau.
- Vào ngày thi
- Trong vòng 5 ngày làm việc sau khi làm bài kiểm tra
Thông báo chính thức về kết quả đánh giá bao gồm tổng điểm và kết quả đánh giá dựa trên điểm số. Tổng số điểm không chỉ đơn giản là tổng số câu trả lời đúng. Đó là một tỷ lệ được tính theo tỷ lệ được tính bằng phương pháp thống kê được gọi là phương trình. Phạm vi của tổng số điểm là từ 10 – 250 điểm. Nếu tổng điểm bằng hoặc cao hơn điểm vượt qua (200 điểm), người được kiểm tra được đánh giá đã đạt đến trình độ thông thạo tiếng Nhật để có thể tham gia vào cuộc trò chuyện hàng ngày ở một mức độ nhất định và xử lý cuộc sống hàng ngày mà không gặp khó khăn. Tỷ lệ câu trả lời đúng cho mỗi phần cũng sẽ được đưa vào để tham khảo cho người kiểm tra.6. Lịch thi JFT-Basic tháng 1/2020
Indonesia | Thủ đô Jakarta | Ngày 7, 9, 15, 16, 19, 22-24, 26, 2020 |
Campuchia | Phnom Penh | Ngày 13, 14, 20, 21, 25, 26, 2020 |
Philippines
|
Manila | Ngày 9, 10, 12, 14-17, 19, 21-24, 28-31, 2020 |
Cebu | Ngày 12 đến ngày 14 tháng 1 năm 24-27 năm 2022 | |
Davao | Ngày 16, 17, 18 tháng 1 năm 2022 | |
Nepal | Thủ đô | Ngày 7, 8, 14-16, 21-23, 28, 29, 2020 |